208
Dự án
Đại lý
Enduser
  • Ms Trang
  • Máy in, Máy Scan, Mực In, PC, Laptop, LCD
  • Hotline/Zalo: 0913 770 740
Enduser
  • Mr Danh
  • Máy in, Camera, PC, Laptop, LCD
  • Hotline/Zalo: 0903 320 506
Enduser
  • Ms Ly
  • Máy in, Camera, PC, Laptop, LCD
  • Hotline/Zalo: 0913 119 254
Đại lý
  • Mr Thế Thái
  • Máy chiếu Epson, Máy Scan Epson
  • Hotline/Zalo: 0938 811 007
Kỹ thuật
  • Mr Hậu
  • Máy in, PC, Laptop, LCD
  • Hotline/Zalo: 0913 052 347
Email đặt hàng

Màn hình di động Viewsonic VP16-OLED 16 inch

Giá: 15,875,000 (Giá đã bao gồm VAT)

  • Giao hàng miễn phí đơn hàng từ 1 triệu trở lên (bán kính 5km)
  • Giao hàng và lắp đặt : Miễn phí nội thành HCM
  • Bảo hành tận nơi trong nội thành HCM
  • Thời gian giao hàng: Đơn hàng xử lý từ 2h tới 12h kể từ lúc đặt hàng
  • Gửi hàng: Theo nhà xe khách hàng yêu cầu, hoặc đơn vị chuyển phát nhanh
Số lượng:

Thông số kỹ thuật

Hiển thị

Kích thước màn hình (in.): 16
Khu vực có thể xem (in.): 15.6
Loại tấm nền: OLED Technology
Nghị quyết: 1920 x 1080
Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
Tỷ lệ tương phản tĩnh: 100,000:1 (typ)
Tỷ lệ tương phản động: 20M:1
Độ sáng: 400 cd/m² (typ)
Colors: 1.07B
Color Space Support: 10 bit (8 bit + FRC)
Tỷ lệ khung hình: 16:9
Response Time (Typical Tr+Tf): 1ms
Góc nhìn: 170º horizontal, 170º vertical
Backlight Life (Giờ): N/A Hrs (Min)
Độ cong: Flat
Tốc độ làm mới (Hz): 60
Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
Color Gamut: Adobe RGB: 112% size / 96% coverage (Typ)
DCI-P3: 111% size / 100% coverage (Typ)
EBU: 149% size / 100% coverage (Typ)
REC709: 150% size / 100% coverage (Typ)
SMPTE-C: 163% size / 100% coverage (Typ)
NTSC: 107% size (Typ)
sRGB: 150% size / 100% coverage (Typ)
Kích thước Pixel: 0.179 mm (H) x 0.179 mm (V)
Xử lý bề mặt: Glare, Hard Coating (N/A)

Khả năng tương thích

Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080

Đầu nối

USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode : 2 (40W power charger)
Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
Micro HDMI 1.4 In: 1
Cổng cắm nguồn: USB Type C (with video & data)

Âm thanh

Loa trong: 1Watts x2

Nguồn

Chế độ Eco (giữ nguyên): 5W
Eco Mode (optimized): 6W
Tiêu thụ (điển hình): 7W
Mức tiêu thụ (tối đa): 15W
Vôn: AC 100-240V
đứng gần: 0.5W
Nguồn cấp: External Power Adaptor

Kiểm soát

Điều khiển: Up, Down, Left/Return, Right/Confirmed, Power
Hiển thị trên màn hình: Input Select, Color Mode, ViewMode, Audio Adjust, Setup Menu

Điều kiện hoạt động

Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%

Tín hiệu đầu vào

Tần số Ngang: 24 ~ 83KHz
Tần số Dọc: 50 ~ 61Hz

Đầu vào video

Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - micro HDMI (v1.4), Micro-Packet - Type C

Công thái học

Nghiêng (Tiến / lùi): -60º / 20º

Trọng lượng (hệ Anh)

Khối lượng tịnh (lbs): 2.2
Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 2.2
Tổng (lbs): 4.8

Trọng lượng (số liệu)

Khối lượng tịnh (kg): 0.98
Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 0.98
Tổng (kg): 2.2

Kích thước (imperial) (wxhxd)

Bao bì (in.): 16.3 x 12.3 x 3.5
Kích thước (in.): 14.1 x 8.92~12.38 x 0.8
Kích thước không có chân đế (in.): 14.1 x 8.9 x 0.2

Kích thước (metric) (wxhxd)

Bao bì (mm): 415 x 312 x 90
Kích thước (mm): 359 x 226.682~314.48 x 19
Kích thước không có chân đế (mm): 359 x 227 x 6

Cảm ơn A.Lê Khắc Vũ - Đặt hàng tại Facebook Ổ cứng gắn trong Seagate IronWolf 10TB50 phút trước