hông số kỹ Thuât:
Khổ in lớn nhất: |
A3 |
In phun: |
Màu |
Chức năng: |
In, Scan, Copy, Fax, network |
Chức năng đặc biệt: |
in qua mạng LAN |
In 2 mặt tự động: |
Có sẵn |
Tốc độ in: |
60 trang A4/phút (Chế độ Draft); 40 trang A4/phút (Chế độ ISO, Tương đương laser) |
Tốc độ scan: |
50 ipm (scan trắng đen và màu); Tốc độ quét 2 mặt: 35 ipm (scan trắng đen và màu) |
Tốc độ copy: |
60 trang A4/phút (Chế độ Draft); 40 trang A4/phút (Chế độ ISO, Tương đương laser) |
Tốc độ fax: |
Up to 33.6 kbps, 5 sec per page |
Độ phân giải in, scan, copy, fax: |
In 2400x1200 dpi, Scan 600x600 dpi, Copy 600x600 dpi, Fax Black (best) 300 x 300 dpi, Colour (fine) 200 x 200 dpi |
Công nghệ in: |
HP PageWide Technology with pigmented inks |
Mực sử dụng: |
X4D20AC HP Black Managed S2 Ink Yc Cartridge
|
Khay nạp giấy: |
Khay A4: 2 khay x 550 tờ, Khay đa năng: 1 khay x 100 tờ |
Khay chứa giấy ra: |
500 tờ |
Màn hình hiển thị: |
4.3 inchs |
Ngôn ngữ in: |
HP PCLXL (PCL6), PCL5, native PDF, HP Postscript Level 3 emulation, native Office, PJL, JPEG, PCLM |
Kết nối: |
2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Ethernet 10/100 Base-TX network; 2 RJ-11 modem port/phone line |
Kích thước(W x D x H): |
598 x 531 x 572 mm |
Trọng lượng: |
59.50 kg |
Hãng sản xuất: |
HP |
Bộ nhớ: |
1.5 GB, 16 GB SSD |
Tốc độ xử lý: |
1.5 GHz |
Bảo hành: |
1 Năm |