Máy chiếu gần EPSON EB-530
Giá: Liên hệ
Số lượng:
Thông số kỹ thuật
* Cường độ sáng trắng: 3,200 Ansi Lumens
* Cường độ sáng màu : 3,200 Ansi Lumens
* Độ phân giải thực: XGA (1,024 x 768)
* Độ tương phản: 16,000:1
* Khoảng cách chiếu: 50" - 108" [0.54m-1.22m]
* Bóng đèn: 215W UHE , tuổi thọ 10,000 giờ
* Công suất loa: 16W
* Chỉnh lệch hình: +/-15 độ (dọc, ngang)
* Kết nối: HDMI, Wireless(tuỳ chọn),LAN RJ45, S-Video, Composite, Audio RCA, Stereo mini jack in x 2, Stereo mini jack out, VGA in x 2, VGA out, RS232C, USB-A, USB-B.
Tự động chỉnh vuông hình ảnh
* Multi-PC cho phép tối đa 50 thiết bị kết nối thông qua mạng Lan hoặc Wireless
* Trình chiếu hình ảnh từ USB
* Trình chiếu và quản lý máy chiếu thông qua mạng LAN
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành chính hãng: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Thông tin chi tiết
| Projection Technology | RGB liquid crystal shutter projection system (3LCD) |
| LCD Size | 0.55 inch with MLA (D8) |
| Native Resolution | XGA |
| Projection Lens | |
| Type | No Optical Zoom / Focus (Manual) |
| F-Number | 1.60 |
| Focal Length | 6.4 mm |
| Zoom Ratio | 1.0 - 1.35 (Digital Zoom) |
| Throw Ratio | 0.55 - 0.74 (Wide - Tele) |
| Lamp | |
| Type | 215W UHE |
| Life (Normal/Eco) | 5,000 hours / 10,000 hours |
| Screen Size (Projected Distance) | |
| Zoom: Wide | 50 inch - 108 inch [0.54 - 1.22 m] |
| Zoom: Tele | 37 inch - 80 inch [0.54 - 1.22 m] |
| Brightness | |
| White Light Output (Normal / Eco) | 3,200lm / 1,800lm |
| Colour Light Output (Normal) | 3,200lm |
| Contrast Ratio | 16,000:1 |
| Internal Speaker(s) | |
| Sound Output | 16W Monaural |
| Keystone Correction | |
| Vertical / Horizontal | ±15º / ±15º |
| Connectivity | |
| Analog RGB Input | |
| D-Sub 15 pin | 2 (Blue) |
| Composite | RCA x 1 (Yellow) |
| S-Video | 1 |
| Digital Input | |
| HDMI | 1 |
| Audio Input | |
| RCA (White/Red) | Yes |
| Stereo Mini Jack | 2 |
| USB Input | |
| USB Type A | 1 (for USB Memory, USB Document Camera, Wireless LAN, Firmware Update, Copy OSD Settings) |
| USB Type B | 1 (for USB Display, Mouse, K/B, Control, Firmware Update, Copy OSD Settings) |
| Control I/O | |
| RS-232C | D-Sub 9pin x 1 |
| Video Output | |
| Monitor Out | 1 |
| Audio Output | |
| Stereo Mini Jack | 1 |
| Mic Input | |
| Stereo Mini Jack | 1 |
| Network | |
| Wired LAN | RJ45 x 1 (100Mbps) |
| Wireless | Optional (ELPAP07) |
| Operating Altitude | 0 - 3,000 m <0 - 9,843 ft> |
| Direct Power On / Off | Yes |
| Start-Up Period | Less than 7 seconds, Warm-up period: 30 seconds |
| Cool Down Period | Instant Off |
| Power Supply Voltage | 100 - 240 VAC ±10%, 50/60 Hz |
| Lamp On (Normal / Eco) | 298W / 221W |
| Stand By (Network On / Off) | 2.1W / 0.28W |
| Fan Noise (Normal / Eco) | 37dB / 29dB |
| Dimension Excluding Feet | 314.5 x 344 x 94 mm |
| Weight | 3.7kg |
Sản phẩm cùng loại
Bình luận Facebook

