Máy chiếu EPSON EB-W31
Giá: Liên hệ
Số lượng:
Thông số kỹ thuật
-Công nghệ trình chiếu: 3LCD.
-Cường độ sáng trắng: 3,200 Ansi Lumens.
-Cường độ sáng màu: 3,200 Ansi Lumens.
-Độ phân giải thực: WXGA (1,280 x 800).
-Độ tương phản: 15.000:1.
-Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ 10,000 giờ.
-Kết nối: HDMI (hỗ trợ MHL), VGA, Video, S-Video, Audio RCA, USB-A, USB-B.
-Chuẩn kết nối không dây Wireless: LAN IEEE 802.11b/g/n.
-Wireless: (tùy chọn ELPAP10).
-Loa âm thanh: 2W
-Chiếu lệch góc: +/-30 độ (dọc, ngang)
-Chức năng tự khởi động (Auto Power On)
-Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào
-Tự động chỉnh vuông hình ảnh
-Multi-PC trình chiếu 4 thiết bị cùng lúc
-Trình chiếu hình ảnh từ USB
-Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh.
-Chức năng tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng.
-Nguồn điện: 100VAC - 240VAC, 50 Hz - 60 Hz.
-Kích thước: 297 x 234 x 77 mm.
-Trọng lượng: 2.4 kg.
-Sản xuất tại Philippines.
-Bảo hành chính hãng: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Thông tin chi tiết
| Projection System | 3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter |
| LCD Panel | 0.59 inch with MLA (D9) |
| Colour Light Output | 3,200 Lumen- 2,240 Lumen (economy) In accordance with IDMS15.4 |
| White Light Output | 3,200 Lumen - 2,240 Lumen (economy) In accordance with ISO 21118:2012 |
| Resolution | WXGA, 1280 x 800, 16:10 |
| High Definition | HD ready |
| Aspect Ratio | 16:10 |
| Contrast Ratio | 15,000 : 1 |
| Light source | Lamp |
| Lamp | UHE, 200 W, 5,000 h durability, 10,000 h durability (economy mode) |
| Keystone Correction | Auto vertical: ± 30°, Manual horizontal ± 30° |
| Colour Processing | 10 Bits |
| 2D Vertical Refresh Rate | 100 Hz - 120 Hz |
| Colour Reproduction | Upto 1.07 billion colours |
| Projection Ratio | 1.30 - 1.56:1 |
| Zoom | Manual, Factor: 1.2 |
| Lens | Optical |
| Image Size | 33 inches - 320 inches |
| Projection Distance Wide/Tele | 1.68 m - 2.02 m ( 60 inch screen) |
| Projection Lens F Number | 1.58 ~ 1.72 |
| Focal Distance | 16.9 ~ 20.28 mm |
| Focus | Manual |
| Offset | 10:1 |
| USB Display Function | 3 in 1: Image / Mouse/ Sound |
| Interfaces | USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (optional), VGA in, HDMI in, Composite in, S-Video in, MHL, Cinch audio in |
| Epson iProjection App | Ad-Hoc / Infrastructure |
| Security | Kensington lock, Security cable hole, Wireless LAN unit lock, Password protection |
| 2D Colour Modes | Dynamic, Cinema, Presentation, sRGB, Blackboard |
| Features | AV mute slide, Automatic keystone correction, Built-in speaker, Horizontal and vertical keystone correction, Long lamp life, Quick Corner |
| Video Colour Modes | Blackboard, Cinema, Dynamic, Presentation, sRGB |
| Energy Use | 277 Watt, 207 Watt (economy), 0.26 Watt (standby) |
| Supply Voltage | 100V - 240 VAC, 50 Hz - 60 Hz |
| Noise Level | Normal: 37 dB (A) - Economy: 28 dB (A) |
| Loudspeaker | 2 Watt |
| Dimensions | 297 x 234 x 77 mm |
| Weight | 2.4 kg |
Sản phẩm cùng loại
Bình luận Facebook

