Máy chiếu EPSON EB-955WH
Giá: Liên hệ
Số lượng:
Thông số kỹ thuật
- Máy chiếu đã được nâng cấp độ phân giải lên WXGA (1280 x 800), với hình ảnh sắc nét, trung thực hơn.
- Công nghệ: 3LCD.
- Cường độ sáng: 3.000 Ansi Lumens.
- Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800).
- Độ tương phản: 10.000:1
- Độ phóng to hình ảnh: 29 - 280 inch.
- Khoảng cách chiếu 0.84 – 13.9m.
- Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ có thể lên tới 6.000 giờ.
- Loa âm thanh: 16W.
- Chỉnh lệch hình: +/-30º dọc (chỉnh hiệu ứng hình thang).
- Tự động cân chỉnh chiều dọc hình ảnh.
- Khởi động trong 5 giây và tắt máy nhanh (Quick Start and Instant Off).
- Nút A/V Mute: Tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng.
- Cổng USB type B 3 trong 1 trình chiếu hình ảnh, âm thanh và điều khiển từ xa.
- Hỗ trợ kết nối: USB type A, USB type B, HDMI.
- Hỗ trợ kết nối Wifi (Chọn thêm).
- Ngõ vào Audio, Video, S-Video.
- Kích thước: 269 x 297 x 87 mm.
- Trọng lượng: 2.9 kg.
- Sản xuất tại Philippines
- Bảo hành chính hãng: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Thông tin chi tiết
| Projection Technology | RGB liquid crystal shutter projection system (3LCD) |
| Size | 0.59 inch with MLA (D8) |
| Native Resolution | WXGA (1280 x 800) |
| Projection Lens | |
| Type | Optical Zoom (Manual) / Focus (Manual) |
| F-Number | 1.51 - 1.99 |
| Focal Length | 18.2 - 29.2 mm |
| Zoom Ratio | 1 - 1.6 |
| Throw Ratio | 1.38 - 2.24 (Wide - Tele) |
| Lamp | |
| Type | 200W UHE |
| Life (Normal/Eco) | 5,000 hours / 6,000 hours |
| Screen Size (Projected Distance) | |
| Zoom: Wide | 29 inch – 280 inch [0.84 - 8.4 m] |
| Zoom: Tele | 29 inch – 280 inch [1.36 - 13.9 m] |
| Standard Size | 60 inch screen 1.79 - 2.92 m |
| Brightness | |
| Colour Light Output | 3,000lm |
| White Light Output (Normal) | 3,000lm/2,100lm |
| Contrast Ratio | 10,000:1 |
| Internal Speaker(s) | |
| Sound Output | 16W Monaural |
| Keystone Correction | |
| Vertical / Horizontal | ±30º / ±30º |
| Auto Keystone Correction | Yes (Vertical) |
| Connectivity | |
| Analog Input | |
| D-Sub 15 pin | 2 (Blue) |
| Composite | RCA x 1 (Yellow) |
| S-Video | Mini DIN x 1 |
| Digital Input | |
| HDMI | 1 |
| Output Terminal | |
| D-Sub 15pin | 1 (Black molding) (Output signal: Computer 1 only) |
| Audio Input | |
| RCA (White/Red) | 1 Pair |
| Stereo Mini Jack | 2 |
| Audio Output | |
| Stereo Mini Jack | 1 |
| USB Interface | |
| USB Type A | 1 |
| USB Type B | 1 |
| Microphone Input | 1 |
| Network | |
| Wired LAN | RJ45 x 1, 100Mbps |
| Wireless | ELPAP07 |
| Wireless Specifications | |
| Supported Speed For Each Mode | IEEE 802.11b: 11 Mbps, IEEE 802.11g: 54 Mbps, IEEE 802.11n: 130 Mbps |
| Wireless LAN Security | WPA/WPA2-Personal (with optional Wireless LAN Unit) |
| Operating Altitude | 0 - 3,000 m (over 1,500m / 4,921ft: with high altitude mode) |
| Direct Power On / Off | Yes |
| Start-Up Period | About 5 seconds, Warm-up Period: 30 seconds |
| Cool Down Period | Instant Off or 0 second |
| Air Filter | |
| Maintenance Cycle | 3,000 hours |
| Power Supply Voltage | 100 - 240 VAC ±10%, 50/60 Hz |
| Fan Noise (Normal / Eco) | 37dB / 29dB |
| Power Consumption (220 - 240V) | |
| Lamp On (Normal / Eco) | 287W / 215W |
| Stand By (Network On / Off) | 3.1W / 0.29W |
| Dimension Excluding Feet | 269 x 297 x 87 mm |
| Weight | 2.9kg |
Sản phẩm cùng loại
Bình luận Facebook

