1780

Dự án
Đại lý
Enduser
  • Ms Trang
  • Máy in, Máy Scan, Mực In, PC, Laptop, LCD
  • Hotline/Zalo: 0913 770 740
Enduser
  • Mr Danh
  • Máy in, Camera, PC, Laptop, LCD
  • Hotline/Zalo: 0903 320 506
Enduser
  • Ms Ly
  • Máy in, Camera, PC, Laptop, LCD
  • Hotline/Zalo: 0913 119 254
Đại lý
  • Mr Thế Thái
  • Máy chiếu Epson, Máy Scan Epson
  • Hotline/Zalo: 0938 811 007
Kỹ thuật
  • Mr Hậu
  • Máy in, PC, Laptop, LCD
  • Hotline/Zalo: 0913 052 347
Email đặt hàng

Máy in Laser không dây CANON LBP226Dw

Giá: 5,800,000 (Giá đã bao gồm VAT)

  • Giao hàng miễn phí đơn hàng từ 1 triệu trở lên (bán kính 5km)
  • Giao hàng và lắp đặt : Miễn phí nội thành HCM
  • Bảo hành tận nơi trong nội thành HCM
  • Thời gian giao hàng: Đơn hàng xử lý từ 2h tới 12h kể từ lúc đặt hàng
  • Gửi hàng: Theo nhà xe khách hàng yêu cầu, hoặc đơn vị chuyển phát nhanh
Số lượng:

Thông số kỹ thuật

Máy in Laser không dây CANON LBP226Dw

- Chức năng tuyệt vời với vẻ ngoài đơn giản nhưng đi kèm với một loạt tính năng hiện đại như in ấn di động hay tương thích với PCL.

- LBP226dw đảm bảo hỗ trợ tốt nhất cho nhu cầu in ấn của doanh nghiệp.

- Tốc độ in (A4): Lên tới 38 trang/phút.

- Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4): Xấp xỉ 5,5 giây.

- Độ phân giải khi in: Lên tới 1.200 x 1.200dpi (tương đương).

- Chức năng in: In 2 mặt tự động.

- Kết nối Gigabit Ethernet, Wi-Fi, kết nối trực tiếp (Direct Connection).

- Tiêu chuẩn kết nối không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n.

- Khay Cassette tiêu chuẩn: 250 tờ.

- Khay đa mục đích: 100 tờ

- Khay nạp giấy gắn ngoài: 550 tờ.

- Tổng lượng giấy nạp tối đa: 900 tờ.

- Xuất giấy: 150 tờ.

- Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 750 - 4.000 trang.

- Kích thước: 401 x 373 x 250mm.

- Trọng lượng: Xấp xỉ 8,8 kg.
    BH 12 Tháng 

Thông tin chi tiết

Đặc tính kỹ thuật

Model LBP226Dw
In
Phương thức In Máy in tia laser đơn sắc
Tốc độ in
A4 38 trang/phút
Letter 40 trang/phút
2 mặt 31 trang/phút (A4)/ 33 trang/phút (Letter)
Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
Độ phân giải với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh 1.200 (eq.) x 1.200dpi (eq.)
Thời gian làm nóng máy (Từ lúc bật nguồn) 14 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 5,5 giây
Letter Xấp xỉ 5,4 giây
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ) 4,0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6 , Adobe® PostScript® 3™
In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động A4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal
Lề in 5mm - Trên, Dưới, Phải, Trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
In trực tiếp từ USB -
Định dạng file hỗ trợ in trực tiếp từ USB -
Xử lý giấy
Nạp giấy (định lượng giấy 80g/m²)
Khay Cassette tiêu chuẩn 250 tờ
Khay Đa mục đích 100 tờ
Khay nạp giấy gắn ngoài 550 tờ
Tổng lượng giấy nạp tối đa 900 tờ
Xuất giấy 150 tờ
Kích cỡ giấy
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (Tối thiểu 105,0 x 148,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm)
Khay đa mục đích A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm)
Loại giấy in Plain, Heavy, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy 
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài 60 tới 120g/m²
Khay đa mục đích 60 tới 163g/m²
Kết nối và Phần mềm
Giao diện chuẩn
Có dây USB 2.0 tốc độ cao, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Các tính năng khác Department ID, In bảo mật
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thích Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & up, Linux
Phần mềm đi kèm Bộ cài máy in, Báo tình trạng mực
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị 1 GB
Màn hình LCD LCD 5 dòng
Kích thước  401 x 373 x 250mm
Trọng lượng Xấp xỉ 8,8 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa 1.330 W hoặc ít hơn
Trong lúc hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 480W
Ở chế độ chờ (trung bình) Xấp xỉ 9,0W
Ở chế độ nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 0,9W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điện AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)
Độ ồn
Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 54 dB
Công suất âm: 6.8 B
Ở chế độ chờ Mức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: Không nghe được
Cartridge mực
Cartridge mực (tiêu chuẩn) Cartridge 057: 3.100 trang (Theo máy: 3.100 trang)
Cartridge Mực (cao) Cartridge 057H: 10.000 trang
Chu kỳ in hàng tháng 80.000 trang

- Bảo hành: 12 tháng.

Sản phẩm cùng loại


Bình luận Facebook
Cảm ơn A.Lê Khắc Vũ - Đặt hàng tại Facebook Ổ cứng gắn trong Seagate IronWolf 10TB50 phút trước