1204

Dự án
Đại lý
Enduser
  • Ms Trang
  • Máy in, Máy Scan, Mực In, PC, Laptop, LCD
  • Hotline/Zalo: 0913 770 740
Enduser
  • Mr Danh
  • Máy in, Camera, PC, Laptop, LCD
  • Hotline/Zalo: 0903 320 506
Enduser
  • Ms Ly
  • Máy in, Camera, PC, Laptop, LCD
  • Hotline/Zalo: 0913 119 254
Đại lý
  • Mr Thế Thái
  • Máy chiếu Epson, Máy Scan Epson
  • Hotline/Zalo: 0938 811 007
Kỹ thuật
  • Mr Hậu
  • Máy in, PC, Laptop, LCD
  • Hotline/Zalo: 0913 052 347
Email đặt hàng

Máy in Canon laser LBP621Cw (In màu)

Giá: 10,000,000 (Giá đã bao gồm VAT)

  • Giao hàng miễn phí đơn hàng từ 1 triệu trở lên (bán kính 5km)
  • Giao hàng và lắp đặt : Miễn phí nội thành HCM
  • Bảo hành tận nơi trong nội thành HCM
  • Thời gian giao hàng: Đơn hàng xử lý từ 2h tới 12h kể từ lúc đặt hàng
  • Gửi hàng: Theo nhà xe khách hàng yêu cầu, hoặc đơn vị chuyển phát nhanh
Số lượng:

Thông số kỹ thuật

Máy in Laser màu không dây CANON LBP621Cw

- Tạo ra ấn tượng với bản in màu.

- Được thiết kế nhắm tới chất lượng và sự tiện dụng, máy in imageCLASS LBP621Cw mang lại những bản in chất lượng cao và màu sắc sống động nhất.

- Tốc độ in (A4): Lên tới 18ppm (đen trắng / màu).

- Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4): 10,4/ 10,5 giây (đen trắng / màu).

- Độ phân giải khi in: Lên tới 1.200 (tương đương) x 1.200 (tương đương).

- Hỗ trợ cổng: Gigabit Ethernet (LAN Có dây), WiFi không dây, kết nối trực tiếp.

- Tiêu chuẩn không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n.

- Tính năng in: Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver.

- Định dạng file hỗ trợ in trực tiếp từ: USB, JPEG, TIFF, PDF.

- Khay Cassette tiêu chuẩn: 250 tờ.

- Khay đa năng: 1 tờ.

- Lượng giấy nạp tối đa: 251 tờ.

- Lượng giấy xuất ra: 100 tờ.

- Chu kỳ in hàng tháng: 30.000 trang.

- Kích thước: 430 x 418 x 287mm.

- Trọng lượng: 12,8 kg.
Chính Hãng , BH 12 Tháng.

Thông tin chi tiết

Đặc tính kỹ thuật

Model LBP621Cw
In
Phương thức in In tia laser màu
Tốc độ in
A4 18 / 18 ppm (đen trắng / màu)
Letter 18 / 18 ppm (đen trắng / màu)
Đảo mặt -
Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh 1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) 13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
Letter Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ) 6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II
In đảo mặt tự động -
Kích cỡ khả dụng cho in đảo mặt tự động -
Lề in 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB JPEG, TIFF, PDF
Xử lý giấy
Nạp giấy (định lượng 80g/m²)
Khay Cassette tiêu chuẩn 250 tờ
Khay đa năng 1 tờ
Lượng giấy nạp tối đa 251 tờ
Lượng giấy xuất ra 100 tờ
Kích cỡ giấy
Khay Cassette tiêu chuẩn A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm to Max. 216.0 x 355.6mm)
Khay đa năng A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Loại giấy Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy 
Khay Cassette tiêu chuẩn 60 tới 200g/m²
Khay đa năng 60 tới 200g/m²
Kết nối & Phần mềm
Giao diện tiêu chuẩn
Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Trình Ứng dụng TCP/IP Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Tính năng khác Quản lý Bộ phận, In Bảo mật
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thích Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & up, Linux
Phần mềm đi kèm Bộ cài máy in, Tình trạng Mực
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị 1 GB
Hiển thị LCD Màn hình LCD 5 dòng
Kích thước (W x D x H) 430 x 418 x 287mm
Trọng lượng 12,8 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa 850W hoặc ít hơn
Trung bình (Trong lúc Sao chép) Xấp xỉ 390W
Trung bình (Trong chế độ nghỉ) Xấp xỉ 8,5W
Trung bình (Trong chế độ ngủ) Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)
Độ ồn 
Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 52 dB
Công suất âm: 69,4 dB
Trong lúc nghỉ Mức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: 43 dB
Vật tư
Mực toner (Tiêu chuẩn) Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 910 trang)
Cartridge 054 CMY: 1.200 trang (đi kèm máy: 680 trang)
Mực toner (Cao) Cartridge 054H BK: 3.100 trang
Cartridge 054H CMY: 2.300 trang
Chu kỳ in hàng tháng 30.000 trang
Sản phẩm cùng loại


Bình luận Facebook
Cảm ơn A.Lê Khắc Vũ - Đặt hàng tại Facebook Ổ cứng gắn trong Seagate IronWolf 10TB50 phút trước