CÁC CHỨC NĂNG
In,Quét,Copy
LOẠI MÁY IN
Máy in laser
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM (RỘNG X SÂU X CAO)
410 mm x 399 mm x 319 mm
TỐC ĐỘ IN
Lên đến 34 trang/phút (A4)
Lên đến 36 trang/phút (Letter)
Lên đến 36 trang/phút (Letter)
LOẠI GIẤY
Plain Paper, Thin Paper, Thick Paper, Thicker Paper, Recycled Paper, Bond, Label, Envelope, Env. Thin, Env.Thick
KHỔ GIẤY
A4, Letter, B5 (JIS), B5 (ISO), A5, A5 (Long Edge), B6 (JIS), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper), COM-10, DL, C5, Monarch
SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA
Lên đến 250 tờ (80 gsm)
In
ĐỘ PHÂN GIẢI
Lên đến 1200 x 1200 dpi
LOẠI GIẤY IN ĐƯỢC HAI MẶT
Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper
2 MẶT KHỔ GIẤY
A4
Xử lý giấy
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - DỌC
A4, Letter, B5 (JIS), B5 (ISO), A5, A5 (Long Edge), B6 (JIS), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper), COM-10, DL, C5, Monarch
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - SỐ TỜ TỐI ĐA
Lên đến 250 tờ (80 gsm)
ĐẦU VÀO GIẤY - KHE NẠP BẰNG TAY - KHỔ DỌC
Chiều rộng: 76,2 đến 215,9 mm (3 inch đến 8,5 inch)
Chiều dài: 127 đến 355,6 mm (5 inch đến 14 inch)
Envelope: COM-10, DL, C5, Monarch
Chiều dài: 127 đến 355,6 mm (5 inch đến 14 inch)
Envelope: COM-10, DL, C5, Monarch
ĐẦU VÀO GIẤY - KHE NẠP BẰNG TAY - SỐ TỜ TỐI ĐA
1 tờ
KHAY NẠP GIẤY TỰ ĐỘNG ADF | SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA
Lên đến 50 tờ (80gsm)
ĐẦU RA GIẤY
120 tờ mặt úp xuống (80gsm)
1 tờ mặt ngửa lên (khay ra giấy thẳng)
1 tờ mặt ngửa lên (khay ra giấy thẳng)
Khổ tài liệu
ADF (XỬ LÝ GIẤY) 1
Chiều rộng: 105 mm đến 215.9 mm
Chiều dài: 147.3 mm đến 355.6 mm
Chiều dài: 147.3 mm đến 355.6 mm
MÁY QUÉT KHỔ TÀI LIỆU TỐI ĐA 1
Chiều rộng: lên đến 215.9 mm
Chiều dài: lên đến 300 mm
Chiều dài: lên đến 300 mm
Copy
MÀU
N/A
ĐƠN SẮC
Có
ĐỘ RỘNG BẢN COPY
A4 (FB): Lên đến 204 mm
Letter (FB): Lên đến 210 mm
Letter (FB): Lên đến 210 mm
PHÓNG TO/THU NHỎ
25% - 400% với khả năng tinh chỉnh 1%
ĐỘ PHÂN GIẢI
Lên đến 600 x 600 dpi
Khả năng kết nối
Hi-Speed USB 2.0
Ethernet 10Base-T/100Base-TX
Wi-Fi 2.4GHz: IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure Mode) IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct®)
Wi-Fi 5GHz: IEEE 802.11a/n (Infrastructure Mode) IEEE 802.11a/n (Wi-Fi Direct®)
Ethernet 10Base-T/100Base-TX
Wi-Fi 2.4GHz: IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure Mode) IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct®)
Wi-Fi 5GHz: IEEE 802.11a/n (Infrastructure Mode) IEEE 802.11a/n (Wi-Fi Direct®)
Quét
QUÉT MÀU
Có
ĐƠN SẮC
Có
ĐỘ SÂU MÀU ĐẦU RA
30 bit Colour Processing
ĐỘ SÂU MÀU - ĐẦU RA
24 bit Colour Processing
THANG MÀU XÁM - ĐẦU VÀO
10 bit Colour Processing
THANG MÀU XÁM - ĐẦU RA
8 bit Colour Processing
ĐỘ PHÂN GIẢI NỘI SUY
Tối đa 19,200 x 19,200 dpi (nội suy) (Chỉ dành cho Window)
ĐỘ PHÂN GIẢI - QUÉT MẶT KÍNH
Tối đa 1200 x 1200 dpi
ĐỘ PHÂN GIẢI ADF
Up to 600 x 600 dpi
ĐỘ RỘNG QUÉT KÍNH MÁY QUÉT
A4: 204 mm
Letter: 210 mm
Letter: 210 mm
ĐỘ RỘNG QUÉT ADF
A4: 204 mm
Letter: 210 mm
Letter: 210 mm
Màn hình & Bộ nhớ
MÀN HÌNH
Màn hình LCD 2 dòng (16 ký tự)
DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ
256 MB
Trọng lượng
TRỌNG LƯỢNG
11.8 kg
Vận hành
NGUỒN ĐIỆN
220 - 240 V AC 50/60 Hz
TIÊU CHUẨN NGUỒN ĐIỆN – IN
Khoảng 470 W
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - SẴN SÀNG
Khoảng 43 W
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - NGỦ
Khoảng 4,1 W
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - TẮT NGUỒN
Khoảng 0,08 W
ĐỘ ỒN
49 dB (A)
NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH
10℃ đến 32,5℃
Mạng
BẢO MẬT MẠNG KHÔNG DÂY
WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA3-SAE (AES)
*Wi-Fi Direct supports WPA2-PSK (AES) only.
*Wi-Fi Direct supports WPA2-PSK (AES) only.
Hỗ trợ OS
Windows 10, 11
Server 2012, Server 2012 R2, Server 2016, Server 2019, Server 2022
Server 2012, Server 2012 R2, Server 2016, Server 2019, Server 2022