ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Epson TM-C3510 là máy in nhãn màu của hãng Epson – Nhật Bản chuyên dùng để in các tem nhãn màu. Máy có nhiều ưu điểm nổi bật như: cho hiệu suất cao và tiết kiệm chi phí, in mã màu, ảnh màu làm nổi bật thông tin liên quan 1 cách dễ dàng, thiết kế phù hợp nhu cầu khách hàng với nhu cầu sản xuất với số lượng ít, cho phép in nhiều loại nhãn khác nhau giúp xác định sản phẩm và tăng hiệu quả sản xuất…
Hình ảnh minh họa máy in nhãn màu Epson TM-C3510
Đặc điểm nổi bật của máy in nhãn màu Epson TM-C3510
- Giúp quản lý kho tốt hơn thông qua tem nhãn: In nhãn màu sẽ giúp tiết kiệm 50% chi phí và tăng năng suất làm việc
- Đạt chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế: Máy đạt yêu cầu về quy định công nghiệp hóa học cho nhãn tương thích chuẩn GHS . Máy, mực in và các loại giấy đều được chứng nhận tiêu chuẩn BS5609
- Cho chất lượng bản in cao cấp: Đảm bảo hình ảnh in sắc nét trên mỗi nhãn. Công nghệ in phun MicroPiezo® cùng với mực in DURABrite Ultra® đảm bảo nhãn sinh động, rõ ràng. Các ký tự hay mã vạch đều dễ đọc và hình ảnh thì tồn tại rất lâu , khô nhanh và khó phai. Bản in chịu được nước và không bị ố
- Bình mực dung tích lớn: Với hộp mực CMYK , bạn chỉ cần thay mỗi màu khi hộp mực tương ứng hết .Điều này cho phép không hao phí mực và giúp in số lượng lớn liên tục với chi phí giảm và không ảnh hưởng đến sản xuất
- Đa dạng về giấy in: In trên nhiều loại giấy và in nhãn màu theo yêu cầu trong bất kỳ môi trường nào. Máy in TM-C3510 đảm bảo nhãn chất lượng cao và hình ảnh sắc nét. Thích hợp các loại giấy cuộn, fan fold, die cut hoặc liên tục.
Thông số kỹ thuật của máy in nhãn màu Epson TM-C3510
Thông số chung |
Model |
TM-C3510 |
Thương hiệu |
Epson |
Xuất xứ |
Nhật Bản |
Vi xử lý |
– |
Bộ nhớ |
– |
Bảng điều khiển |
Có |
Giao tiếp |
Hi-Speed USB 2.0 và Ethernet (100BASE-TX /10BASE-T) |
Kích thước (WxDxH) |
283 x 310 × 261mm |
Trọng lượng |
12 Kg |
Nguồn điện |
- Rated Voltage: 100 – 240 V
- Rated Frequency: 50 – 60 Hz
|
Nhiệt độ làm việc |
5ºC – 40ºC |
Độ ẩm làm việc |
30% – 85% |
Thông số đầu in |
Phương thức in |
In phun |
Độ phân giải |
720 × 360 dpi |
Tốc độ in |
103mm/s |
Chiều rộng đầu in |
30 – 108 mm |
Chiều dài đầu in |
– |
Cảm biến |
– |
Thông số giấy in |
Chất liệu giấy |
Decal thường |
Kiểu giấy |
Paper, Label, Synthetic Label, Wristbands |
Chiều rộng giấy |
Max. 104mm |
Chiều dài giấy |
– |
Đường kính lõi giấy |
– |
Độ dày giấy |
– |
Thông số mực in |
Chất liệu mực |
SJIC15P (CMY 3-color combined, DuraBrite Ultra pigment Ink) |
Kiểu mực |
– |
Chiều rộng mực |
– |
Chiều dài mực |
– |
Đường kính lõi mực |
– |
Độ dày mực |
– |
Thông số phần mềm |
Hệ điều hành tương thích |
Windows® XP SP2 (64bit) / SP3 (32bit), Windows Vista® SP2 (32bit / 64bit), Windows® 7 SP1 (32bit / 64bit), Windows Server ® 2003 R2 SP2 (32bit / 64bit), Windows Server ® 2008 R2 SP2 (32bit / 64bit), Windows Server ® 2012, Windows® 8 (32bit / 64bit), Windows Server ® 2008 R2 SP1 |
Ngôn ngữ máy |
– |
Phần mềm tương thích |
– |
Driver/SDK |
– |
Thông số đồ hoạ |
Font chữ |
all types of true type fonts |
Mã vạch |
- 1-D: UPC-A, UPC-E, JAN13(EAN), JAN8(EAN), Code39, ITF, Codabar, Code93, Code128, GS1-128, GS1 DataBar Omnidirectional, GS1 DataBar Truncated, GS1 DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded
- 2-D: PDF417, QR Code, Maxi Code, GS1 DataBar Stacked, GS1 DataBar Stacked Omnidirectional, GS1 DataBar Expanded Stacked, Composite Symbology, DataMatrix, Aztec
|
Đồ họa |
Các tập tin đồ họa .BMP, .PCX và các file ảnh |
Khác |
Phụ kiện |
– |
Bảo hành |
12 tháng chính hãng |
Chứng nhận/chứng chỉ |
VCCI Class B, FCC / ICES-003 Class B, CE Marking, C-Tick Class B, CCC, BSMI, MIC, Ukraine EMC |
Ứng dụng của máy in nhãn màu Epson TM-C3510
Nhãn vận chuyển
|
Nhãn sản phẩm thương mại
|
Nhãn sản phẩm sản xuất
|