Máy chiếu EPSON EB-2140W
Giá: Liên hệ
Số lượng:
Thông số kỹ thuật
-Công nghệ trình chiếu: 3LCD.
-Cường độ sáng: 4.200 Ansi Lumens.
-Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800).
-Độ tương phản: 15,000:1.
-Bóng đèn: 215W, tuổi thọ 5,000 giờ.
-Tự động cân chỉnh chiều dọc hình ảnh.
-Menu hiển thị tiếng Việt.
-Nắp A/V mute tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng.
-Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh và điều khiển từ xa.
-Trình chiếu bằng USB (tập tin hình ảnh).
-Cổng HDMI cho hình ảnh độ nét cao.
-Khởi động trong 8 giây và tắt máy nhanh (Quick start and instant off).
-Chuẩn kết nối không dây Wireless: LAN IEEE 802.11b/g/n.
-Độ ồn: 37dB (A) (Normal), 28 dB (A) (Economy).
-Nguồn điện: 220 – 240VAC, 50/60Hz.
-Kích thước: 377 x 291 x 101mm.
-Trọng lượng: 4.3kg.
-Sản xuất tại Philippines.
-Bảo hành chính hãng: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Thông tin chi tiết
| Projection System | 3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter | 
| LCD Panel | 0.59 inch with D8 | 
| Colour Light Output | 4,200 Lumen- 2,700 Lumen (economy) In accordance with IDMS15.4 | 
| White Light Output | 4,200 Lumen - 2,700 Lumen (economy) In accordance with ISO 21118:2012 | 
| Resolution | WXGA, 1280 x 800, 16:10 | 
| Aspect Ratio | 16:10 | 
| Contrast Ratio | 15,000 : 1 | 
| Light source | Lamp | 
| Lamp | 215 W, 5,000 h durability, 10,000 h durability (economy mode) | 
| Keystone Correction | Auto vertical: ± 30°, Manual horizontal ± 30° | 
| Colour Processing | 10 Bits | 
| 2D Vertical Refresh Rate | 100 Hz - 120 Hz | 
| Colour Reproduction | Upto 1.07 billion colours | 
| Projection Ratio | 1.38 – 2.24:1 | 
| Zoom | Manual, Factor: 1-1.6 | 
| Lens | Optical | 
| Image Size | 29 inches - 280 inches | 
| Projection Distance Wide/Tele | 0.9 m (29 inch screen) | 
| 8.5 m (280 inch screen) | |
| Projection Lens F Number | 1.51 - 1.99 | 
| Focal Distance | 18.2 mm - 29.2 mm | 
| Focus | Manual | 
| Offset | 10:01 | 
| USB Display Function | 3 in 1: Image / Mouse/ Sound | 
| Interfaces | USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, RS-232C, Wired Network, Gigabit ethernet interface, Wireless Network (optional), Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (optional), VGA in (2x), VGA out, HDMI in (2x), Composite in, RGB in (2x), RGB out, MHL, Stereo mini jack audio out, Stereo mini jack audio in (2x), Wireless LAN b/g/n (2.4GHz) (optional) | 
| Epson iProjection App | Ad-Hoc / Infrastructure | 
| Security | Kensington lock, Security cable hole, Wireless LAN unit lock, Password protection | 
| 2D Colour Modes | Dynamic, Cinema, Presentation, sRGB, Blackboard | 
| Features | AV mute slide, Automatic keystone correction, Built-in speaker, Horizontal and vertical keystone correction, Long lamp life, Quick Corner | 
| Video Colour Modes | Blackboard, Cinema, Dynamic, Presentation, sRGB | 
| Energy Use | 316 Watt, 228 Watt (economy), 0.5 Watt (standby) | 
| Supply Voltage | 100V - 240 VAC, 50 Hz - 60 Hz | 
| Noise Level | Normal: 37 dB (A) - Economy: 28 dB (A) | 
| Dimensions | 377 x 291 x 101 mm | 
| Weight | 4.3 kg | 
Sản phẩm cùng loại 
Bình luận Facebook

